bài tập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bài tập+ noun
- Exercise
- bài tập hình học giải tích
exercise in analytic geometry
- ra bài tập
to set exercises
- bài tập miệng
oral exercise
- bài tập thể dục
gymnastic exercises
- bài tập về nhà làm
homework
- thầy giáo cho chúng tôi một bài luận về nhà làm
the teacher gave us an essay for our homework
- bài tập hình học giải tích
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bài tập"
Lượt xem: 643
Từ vừa tra